Các Loại Mã Số Mã Vạch Phổ Biến Hiện Nay

0
37
các loại mã số mã vạch hiện nay

Trong hệ thống mã số mã vạch toàn cầu GS1, có nhiều loại mã số được sử dụng với các mục đích khác nhau, phục vụ nhu cầu đa dạng của các doanh nghiệp trong quản lý sản phẩm và chuỗi cung ứng. Trong bài viết này Oceanlaw tư vấn cho khách hàng các loại mã số mã vạch phổ biến hiện nay.

Mã Doanh Nghiệp GS1 (GS1 Company Prefix – GCP)

Mã doanh nghiệp GS1 (GCP) là tiền tố mã số được cấp cho mỗi doanh nghiệp, cho phép họ tạo ra các mã số duy nhất cho sản phẩm, địa điểm và các đơn vị logistics của mình. Độ dài của mã GCP quyết định số lượng mã sản phẩm mà doanh nghiệp có thể đăng ký. Các loại mã GCP phổ biến tại Việt Nam bao gồm:

  • GCP-10 (Mã doanh nghiệp GS1 loại 10 số): Dành cho doanh nghiệp có nhu cầu sử dụng tối đa 100 loại sản phẩm.
  • GCP-9 (Mã doanh nghiệp GS1 loại 9 số): Phù hợp với doanh nghiệp có thể sử dụng tối đa 1.000 loại sản phẩm.
  • GCP-8 (Mã doanh nghiệp GS1 loại 8 số): Được cấp cho doanh nghiệp có nhu cầu sử dụng tối đa 10.000 loại sản phẩm.
  • GCP-7 (Mã doanh nghiệp GS1 loại 7 số): Dành cho các doanh nghiệp lớn, có thể sử dụng tối đa 100.000 loại sản phẩm.

các loại mã số mã vạch hiện nay

Mã Số Thương Phẩm Toàn Cầu (Global Trade Item Number – GTIN)

GTIN là mã số mã vạch duy nhất dùng để nhận diện các mặt hàng thương phẩm trên toàn cầu. Hai loại GTIN phổ biến nhất là EAN-13 và EAN-8:

  • EAN-13: Đây là loại mã số sản phẩm gồm 13 chữ số, được sử dụng rộng rãi nhất để nhận diện các mặt hàng thương phẩm tại điểm bán lẻ. Cấu trúc của EAN-13 bao gồm: mã quốc gia (hai hoặc ba chữ số đầu tiên, ví dụ “893” cho Việt Nam), mã doanh nghiệp (từ bốn đến sáu chữ số), mã sản phẩm (từ ba đến năm chữ số tùy thuộc vào mã doanh nghiệp), và một số kiểm tra cuối cùng.
  • EAN-8 (GTIN-8): Là một mã số rút gọn gồm 8 chữ số, được thiết kế đặc biệt cho các vật phẩm có kích thước nhỏ, nơi không gian trên bao bì hạn chế.

Mục đích chính của các mã số thương phẩm này là nhận dạng duy nhất từng loại sản phẩm, giúp phân loại, theo dõi quá trình di chuyển, cho phép máy quét đọc thông tin một cách nhanh chóng và chính xác. 

Mã Địa Điểm Toàn Cầu (Global Location Number – GLN)

GLN là một mã số gồm 13 chữ số được sử dụng để nhận diện các địa điểm vật lý (như kho hàng, cửa hàng), địa điểm số (như địa chỉ email), pháp nhân (như công ty), hoặc đơn vị chức năng (như một phòng ban cụ thể) trong chuỗi cung ứng. Mục đích của GLN là tối ưu hóa việc quản lý và giao dịch giữa các đối tác trong chuỗi cung ứng, giúp nhận diện các bên tham gia một cách rõ ràng và hiệu quả.

Việc các loại mã doanh nghiệp GS1 (GCP) được phân loại dựa trên số lượng sản phẩm tối đa mà doanh nghiệp có thể đăng ký, cùng với việc phí duy trì hàng năm cũng khác nhau tùy thuộc vào loại mã GCP được chọn, đặt ra một quyết định chiến lược quan trọng cho doanh nghiệp.

Doanh nghiệp cần đánh giá cẩn thận quy mô sản phẩm hiện tại và dự kiến phát triển trong tương lai để lựa chọn loại mã GCP phù hợp nhất. Việc chọn mã có số lượng sản phẩm quá nhỏ có thể dẫn đến việc phải đăng ký bổ sung hoặc nâng cấp mã sau này, gây tốn kém cả về thời gian và chi phí.

Ngược lại, việc chọn mã quá lớn so với nhu cầu có thể dẫn đến lãng phí chi phí duy trì hàng năm. Đây là một quyết định chiến lược ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí vận hành dài hạn của doanh nghiệp.

Tham khảo thêm: Hướng dẫn thủ tục đăng ký mã số mã vạch